like98

Data Warehouse là gì? Đặc điểm của Data Warehouse

Mục lục

Lượng dữ liệu mà một doanh nghiệp tiếp nhận và xử lý trong một ngày chỉ dừng lại ở một thời lượng nhất định. Nhưng, theo tháng, lượng dữ liệu này tăng lên rất nhiều và yêu cầu một nơi lưu trữ để đảm bảo hiệu quả cho các bước phân tích tiếp theo. Để nâng cao tốc độ cho các kết quả trả về hệ thống, Data Warehouse chắc chắn sẽ nhận nhiệm vụ cung cấp không gian lưu trữ lớn. 

data-warehouse la gi

Data Warehouse là gì?

1. Data Warehouse là gì?

Data Warehouse là một hệ thống lưu trữ dữ liệu được thiết kế để hỗ trợ việc phân tích dữ liệu và ra quyết định trong các tổ chức. Nó bao gồm kho dữ liệu (Data Warehouse), công cụ truy xuất dữ liệu và các quy trình xử lý dữ liệu (ETL). 

Data Warehouse thường tổng hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau và được tổ chức theo một cấu trúc logic để tăng tính nhất quán và dễ dàng truy xuất. Các ứng dụng của Data Warehouse bao gồm phân tích dữ liệu, báo cáo kinh doanh, dự báo và khai thác dữ liệu.

2. Lợi ích của Data Warehouse là gì

  • Tổng hợp dữ liệu: Data Warehouse cho phép doanh nghiệp tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau thành một kho dữ liệu duy nhất và có cấu trúc. Điều này giúp đảm bảo tính nhất quán và độ chính xác của dữ liệu.
  • Tăng tốc độ truy xuất dữ liệu: Dữ liệu phải được trích xuất và chuyển đổi trước khi chuyển vào kho lưu trữ dữ liệu; vì vậy, việc truy xuất dữ liệu trên Data Warehouse nhanh hơn so với việc truy xuất trực tiếp từ các nguồn dữ liệu gốc.
  • Hỗ trợ phân tích dữ liệu: Data Warehouse được thiết kế để hỗ trợ việc phân tích dữ liệu và ra quyết định trong các tổ chức. Công cụ BI (Business Intelligence) có thể được sử dụng để truy xuất dữ liệu từ Data Warehouse và phân tích nó để đưa ra các quyết định hiệu quả.
  • Tăng tính nhất quán của dữ liệu: Dữ liệu trên Kho dữ liệu thường được tổ chức theo hệ thống có sẵn và theo cấu trúc quán nhất hỗ trợ sử dụng dễ dàng.
  • Hỗ trợ đưa ra quyết định: Data Warehouse là một hệ thống hữu ích để đưa ra quyết định trong các tổ chức, bao gồm tất cả các quyết định về chiến lược kinh doanh và quản lý vận tải hành trình hàng ngày.
  • Tăng khả năng đưa ra quyết định: Dữ liệu trên Kho dữ liệu có thể được sử dụng để dự báo kết quả kinh doanh và các xu hướng trong tương lai, giúp các tổ chức đưa ra các quyết định chiến lược.
  • Tiết kiệm thời gian và chi phí: Data Warehouse giúp tiết kiệm thời gian và chi phí tiết kiệm thời gian cho việc truy xuất dữ liệu, cũng như giảm thiểu sự trùng lặp và không chính xác trong dữ liệu.

3. Các loại Data Warehouse hiện nay

Hiện nay, có ba loại Data Warehouse phổ biến như sau:

  • Enterprise Data Warehouse (EDW): Đây là loại Data Warehouse phổ biến nhất và được sử dụng trong các tổ chức lớn. EDW phân tích toàn bộ dữ liệu từ các nguồn khác nhau trong tổ chức và được tổ chức theo logic cấu trúc để đảm bảo tính nhất quán và dễ dàng truy xuất.

cac loai data warehouseCác loại Data Warehouse

  • Operational Data Store (ODS): Đây là loại Data Warehouse được sử dụng để lưu trữ dữ liệu trong thời gian thực thi và được sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến giao dịch. ODS thường được sử dụng để cập nhật dữ liệu trực tiếp từ các hệ thống giao dịch và được thiết kế để hỗ trợ các quyết định vận hành hàng ngày.
  • Data Mart: Data Warehouse được thiết kế để hỗ trợ cho một hoặc một số lĩnh vực kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp . Data Mart thường được xây dựng dựa trên các yêu cầu cụ thể của người dùng và được sử dụng để phân tích và đưa ra quyết định cho các lĩnh vực kinh doanh nhỏ hơn hoặc các công cụ dự án có thể.

4. Đặc điểm của Kho dữ liệu

  • Sắp xếp dữ liệu theo hệ thống : Data Warehouse được sắp xếp theo từng loại cụ thể như sản phẩm, khách hàng hay doanh thu,… Điều này giúp dữ liệu được tổ chức theo một cách dễ hiểu và dễ sử dụng cho người dùng use.

Đặc điểm của Kho dữ liệu

  • Tính nhất quán của dữ liệu: Từng chủ đề được trình bày theo khuôn mẫu sẵn có và các chủ đề khác đều phải tuân thủ theo.
  • Lưu trữ lịch sử dữ liệu: Data Warehouse được thiết kế để lưu trữ các phiên bản của dữ liệu theo thời gian, từ đó giúp người dùng có thể truy xuất thông tin và phân tích những xu hướng trong quá khứ.
  • Tính tương thích: Data Warehouse có thể tương thích với nhiều nguồn dữ liệu khác nhau và hỗ trợ nhiều định dạng dữ liệu khác nhau.
  • Tính bảo mật: Data Warehouse được thiết kế để đảm bảo tính bảo mật của dữ liệu. Quyền truy cập vào dữ liệu được kiểm tra chặt chẽ để đảm bảo rằng chỉ những người được cấp quyền mới có thể truy cập và sử dụng dữ liệu trên đó.
  • Tính mở rộng: Kho dữ liệu có thể được mở rộng để đáp ứng nhu cầu của tổ chức khi có thêm dữ liệu mới hoặc thay đổi trong nhu cầu kinh doanh. Việc mở rộng Kho dữ liệu thường được thực hiện bằng cách bổ sung các kho lưu trữ dữ liệu mới hoặc tối ưu hóa cấu trúc dữ liệu hiện có.

Xem thêm: 

 

Chia sẻ bài viết:
Bài viết liên quan
error: Content is protected !!